Có 1 kết quả:
久而久之 jiǔ ér jiǔ zhī ㄐㄧㄡˇ ㄦˊ ㄐㄧㄡˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) over time
(2) as time passes
(3) in the fullness of time
(2) as time passes
(3) in the fullness of time
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0